Mô tả:
- Chất chuẩn điểm nóng chảy luôn có kèm giấy chứng nhận hiệu chuẩn
Tính năng vượt trội:
- Chất chuẩn có dung tích 30ml
- Thời hạn sử dụng lâu
- Có 2 loại chất chuẩn là USP và PSS
Order number | Loại chất chuẩn |
KSPS1011 | Vanillin melting point standard (USP Reference Standard) - 81 – 83 °C |
KSPS1012 | Phenacetin melting point standard (USP Reference Standard) - 133 – 136 °C |
KSPS1013 | Sulfanilamide melting point standard (USP Reference Standard) - 164 – 166 °C |
KSPS1014 | Caffeine melting point standard (USP Reference Standard) - 234 – 236.5 °C |
KSPS1015 | Vanillin melting point standard (Pharmaceutical Secondary Standard) - 81 – 83 °C |
KSPS1016 | Phenacetin melting point standard (Pharmaceutical Secondary Standard) - 133 – 136 °C |
KSPS1017 | Sulfanilamide melting point standard (Pharmaceutical Secondary Standard) - 164 – 166 °C |
KSPS1018 | Caffeine melting point standard (Pharmaceutical Secondary Standard) - 234 – 236.5 °C |
Tham khảo catalog sản phẩm